Các yếu tố tác động chính đến chỉ số S&P500

Các yếu tố tác động chính đến chỉ số S&P500
chu kỳ kinh tế Mỹ ảnh hưởng ra sao
đến xu hướng giá của chỉ số S&P500

  1. Những yếu tố tác động chính đến S&P500

(a) Chính sách tiền tệ của FED

  • Logic: Lãi suất chính là chi phí vốn. Khi FED tăng lãi suất → chi phí vay cao hơn → lợi nhuận doanh nghiệp giảm → định giá P/E co lại → S&P500 giảm.
  • Ngược lại: Khi FED hạ lãi suất → tiền rẻ, chi phí vốn thấp → cổ phiếu hấp dẫn → S&P500 tăng.
  • Dẫn chứng: 2020, khi Covid-19 bùng phát, FED hạ lãi suất về 0 và bơm QE lớn → S&P500 bật mạnh từ đáy tháng 3/2020 và lập đỉnh mới.

 

(b) Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp (Earnings)

  • Logic: S&P500 đại diện cho 500 công ty lớn nhất Mỹ. Nếu EPS (earnings per share) tăng → giá cổ phiếu có động lực tăng.
  • Dẫn chứng: 2017–2018, nhờ cải cách thuế của chính quyền Trump, lợi nhuận doanh nghiệp tăng đột biến → S&P500 tăng mạnh.

 

(c) Lạm phát & Lợi suất trái phiếu

  • Logic: Lạm phát cao → FED buộc phải tăng lãi suất → lợi suất trái phiếu hấp dẫn hơn cổ phiếu → nhà đầu tư dịch chuyển dòng tiền → S&P500 chịu áp lực giảm.
  • Dẫn chứng: 2022, CPI Mỹ > 9% → FED tăng lãi suất liên tục → S&P500 rơi vào bear market, giảm hơn 20%.

 

(d) Chu kỳ kinh tế Mỹ (Business Cycle)

  • Logic: S&P500 có tính dẫn dắt chu kỳ kinh tế. Giá cổ phiếu thường phản ứng trước 6–9 tháng so với GDP.
  • Tác động theo pha:
    • Mở rộng (Expansion): Doanh thu & lợi nhuận tăng, tín dụng dễ → S&P500 tăng mạnh.
    • Đỉnh (Peak): Lạm phát áp lực, FED bắt đầu tăng lãi suất → S&P500 chững lại.
    • Suy thoái (Recession): GDP âm, lợi nhuận giảm, sa thải lao động → S&P500 lao dốc.
    • Phục hồi (Recovery): FED hạ lãi suất, kích thích tài khóa → S&P500 tạo đáy, đi trước nền kinh tế.
  • Dẫn chứng:
    • 2007–2009: Kinh tế Mỹ suy thoái vì khủng hoảng tài chính → S&P500 giảm ~57%.
    • 2010–2019: Giai đoạn phục hồi & mở rộng → S&P500 tăng liên tục gần 10 năm, lập kỷ lục.

 

(e) Yếu tố chính trị – địa chính trị

  • Logic: Bầu cử, chiến tranh, bất ổn toàn cầu → tác động tâm lý & dòng tiền.
  • Dẫn chứng: 2016, sau bầu cử Trump, S&P500 bật tăng vì kỳ vọng chính sách cắt giảm thuế & nới lỏng quy định. Ngược lại, 2022–2023, chiến tranh Nga–Ukraine đẩy giá năng lượng & lạm phát cao → S&P500 biến động mạnh.

 

(f) Dòng tiền & hành vi thị trường

Logic: Quỹ ETF, quỹ hưu trí, hedge fund, và cả retail traders qua options (gamma, rebalancing) có thể khiến giá S&P500 biến động ngắn hạn ngược FA/TA. (FA:Fundamental Analysis – Phân tích cơ bản). (TA:Technical Analysis – Phân tích kỹ thuật)

  • Dẫn chứng: Giai đoạn 2021–2022, giao dịch options khổng lồ khiến S&P500 nhiều lúc “kẹt” quanh các mốc strike lớn bất chấp dữ liệu cơ bản.

 

  1. Chu kỳ kinh tế Mỹ và xu hướng giá S&P500

👉 Có thể tóm lại mối quan hệ này bằng sơ đồ logic:

  1. Chu kỳ mở rộng (Expansion):
    • GDP tăng, việc làm mạnh, lãi suất thấp → lợi nhuận doanh nghiệp tăng → S&P500 tăng.
  2. Chu kỳ đỉnh (Peak):
    • Lạm phát tăng, FED bắt đầu thắt chặt → chi phí vốn tăng → biên lợi nhuận co lại → S&P500 suy yếu, đi ngang hoặc phân phối đỉnh.
  3. Chu kỳ suy thoái (Recession):
    • GDP âm, thất nghiệp cao, lợi nhuận doanh nghiệp sụt giảm → S&P500 giảm sâu (bear market).
    • Tuy nhiên, S&P500 thường tạo đáy trước khi nền kinh tế thoát suy thoái (dẫn dắt 6–9 tháng).
  4. Chu kỳ phục hồi (Recovery):
    • FED hạ lãi suất, chính phủ kích cầu → doanh nghiệp ổn định trở lại → S&P500 bật tăng từ đáy.

Kết luận:

  • S&P500 không chỉ phản ánh tình hình hiện tại mà còn chiết khấu tương lai.
  • FED + lợi nhuận doanh nghiệp + chu kỳ kinh tế là bộ ba quyết định hướng đi dài hạn của S&P500.
  • Trong ngắn hạn, các yếu tố dòng tiền, quyền chọn, chính trị, tâm lý có thể khiến giá đi ngược FA/TA.

 

Bảng: Chu kỳ kinh tế Mỹ và tác động điển hình đến S&P500

Pha của chu kỳ kinh tế Đặc điểm kinh tế chính Hành động điển hình của FED Xu hướng S&P500
Phục hồi (Recovery) – GDP bắt đầu tăng trở lại sau suy thoái
– Thất nghiệp còn cao nhưng dừng xấu đi
– Niềm tin tiêu dùng & đầu tư cải thiện
– Giữ lãi suất thấp
– Bơm thanh khoản, QE
– Chính sách nới lỏng
– S&P500 thường tạo đáy trước GDP 6–9 tháng
– Bắt đầu tăng mạnh (bull market giai đoạn đầu)
Mở rộng (Expansion) – GDP tăng đều
– Việc làm tăng, thất nghiệp giảm
– Lợi nhuận doanh nghiệp tăng
– Niềm tin thị trường cao
– Bắt đầu tăng lãi suất dần (normalize)
– Hút bớt thanh khoản để kiềm chế lạm phát
– S&P500 tăng bền vững, lập đỉnh mới liên tục
– Xu hướng tăng dài hạn
Đỉnh (Peak) – Tăng trưởng chậm lại
– Lạm phát cao, chi phí đầu vào tăng
– Lợi nhuận doanh nghiệp bắt đầu suy yếu
– Tăng lãi suất mạnh tay để chống lạm phát
– Thắt chặt tiền tệ
– S&P500 thường dao động, phân phối đỉnh
– Bắt đầu có những cú điều chỉnh mạnh
Suy thoái (Recession) – GDP giảm, có thể âm 2 quý liên tiếp
– Thất nghiệp tăng mạnh
– Doanh nghiệp cắt giảm lợi nhuận & sa thải
– Giảm mạnh lãi suất
– Cứu trợ tài chính, nới lỏng tiền tệ khẩn cấp
– S&P500 lao dốc (bear market)
– Nhưng thường chạm đáy trước khi kinh tế chạm đáy 6–9 tháng

 

Scroll
091.888.5651
0918885651