
HỢP ĐỒNG PHÁI SINH
TỔNG QUAN 4 DẠNG HỢP ĐỒNG PHÁI SINH PHỔ BIẾN
Công cụ phái sinh | Mô tả | Mục đích sử dụng |
---|---|---|
Forward | Hợp đồng cam kết mua – bán theo giá cố định trong tương lai | Bảo hiểm rủi ro giá |
Futures | Giống forward nhưng giao dịch trên sàn, chuẩn hóa, có ký quỹ | Phòng ngừa + đầu cơ |
Options | Mua quyền (không bắt buộc) để mua/bán tài sản trong tương lai | Giảm rủi ro, linh hoạt |
Swaps | Đổi một dòng tiền lấy dòng tiền khác (lãi suất, tiền tệ…) | Ổn định chi phí vốn |
1. FORWARD – DOANH NGHIỆP “KHÓA GIÁ TRƯỚC” ĐỂ PHÒNG BIẾN ĐỘNG
Tình huống: Công ty A chuyên xuất khẩu hạt điều sang Mỹ, hợp đồng xuất hàng 3 tháng tới, sợ USD giảm giá => mất tiền khi đổi sang VND.
Giải pháp: Ký hợp đồng forward với ngân hàng: Cam kết bán 1 triệu USD với tỷ giá 24,000 VND trong 3 tháng tới.
Kết quả:
- Nếu lúc đó USD giảm còn 23,000: DN vẫn được 24,000 => LỜI
- Nếu USD tăng lên 25,000: DN mất cơ hội, nhưng đã bảo vệ được lợi nhuận
=> Forward = Hợp đồng “khóa giá trước để an tâm sản xuất”
2. FUTURES – QUỸ ĐẦU TƯ “BÁN KHỐNG” ĐỂ BẢO VỆ DANH MỤC
Tình huống: Quỹ XYZ đang nắm 100 tỷ cổ phiếu Bluechip. Thị trường có dấu hiệu rủi ro ngắn hạn.
Giải pháp: Mua hợp đồng futures chỉ số VN30 với lệnh bán khống. Khi thị trường giảm, hợp đồng futures lời bù lại phần cổ phiếu lỗ.
Kết quả:
- Giá trị danh mục vẫn ổn định => NAV không bị ảnh hưởng nhiều
=> Futures = Tấm khiên bảo vệ tài sản trong thị trường sóng gió
3. OPTIONS – DOANH NGHIỆP “MUA QUYỀN MUA” NGUYÊN VẬT LIỆU
Tình huống: Công ty B cần mua 100 tấn thép sau 2 tháng, lo ngại giá thép tăng.
Giải pháp: Mua quyền chọn (Call Option):
- Trả một khoản phí nhỏ để có quyền mua thép giá 18 triệu/tấn
- Nếu giá thị trường tăng lên 20 triệu => công ty mua rẻ hơn
- Nếu giá giảm xuống 16 triệu => công ty không mua, đi mua rẻ ngoài
Kết quả:
- Luôn ở thế có lợi, lỗ tối đa là phí mua quyền
=> Options = “Bảo hiểm giá” – mua thêm quyền lựa chọn an toàn
4. SWAPS – NGÂN HÀNG “ỔN ĐỊNH LÃI SUẤT CHO VAY DÀI HẠN”
Tình huống: Ngân hàng ABC cho doanh nghiệp vay dài hạn lãi suất cố định, nhưng lo ngại lãi suất thị trường giảm => bị thiệt.
Giải pháp: Ký hợp đồng Interest Rate Swap với tổ chức tài chính khác:
- Ngân hàng sẽ hoán đổi dòng tiền lãi cố định thành lãi thả nổi để linh hoạt hơn
Kết quả:
- Bảo vệ lợi suất kinh doanh, kiểm soát chi phí vốn tốt hơn
=> Swap = Đổi rủi ro lấy sự ổn định
5. CÁC ĐỐI TƯỢNG KHÁC CŨNG DÙNG PHÁI SINH
Tổ chức | Mục tiêu dùng phái sinh | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
Công ty bảo hiểm | Bảo vệ dòng tiền đầu tư, kiểm soát lãi suất | Mua interest rate swap để cân bằng lợi tức cam kết |
Tập đoàn đa quốc gia | Bảo vệ rủi ro tỷ giá khi hoạt động nhiều nước | Dùng FX forward để cố định tỷ giá khi chuyển tiền lợi nhuận |
Nhà đầu tư cá nhân | Đầu cơ chênh lệch giá ngắn hạn, phòng ngừa danh mục | Mua quyền chọn bảo hiểm khi nắm giữ cổ phiếu tăng trưởng |
Quỹ hưu trí/quản lý tài sản | Ổn định dòng tiền trả lương/chi phí định kỳ | Mua bond futures hoặc interest swap để cân bằng dòng vốn |
Công ty hàng không | Giảm thiểu rủi ro giá nhiên liệu (xăng/dầu) | Dùng oil futures để “khóa giá” nhiên liệu đầu vào |
LỜI KẾT
Hợp đồng phái sinh không phức tạp – nếu hiểu đúng mục tiêu và ứng dụng đúng người.
Mỗi doanh nghiệp, ngân hàng, nhà đầu tư đều có thể sử dụng công cụ này để:
- Quản trị rủi ro hiệu quả
- Tối ưu vốn và dòng tiền
- Tận dụng cơ hội thị trường một cách an toàn