GIẢI THÍCH ĐƠN GIẢN CÁC CHỈ SỐ KINH TẾ MỸ TRÊN FOREX FACTORY & ẢNH HƯỞNG ĐẾN S&P 500

Website Forex Factory cung cấp lịch kinh tế, trong đó có các báo cáo quan trọng về nền kinh tế Mỹ. Những báo cáo này ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số S&P 500, vì chúng phản ánh sức khỏe kinh tế và định hướng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).

Dưới đây là các chỉ số quan trọng, cách đọc hiểu đơn giản, và ảnh hưởng đến S&P 500 kèm ví dụ thực tế.

1. Chỉ số liên quan đến tăng trưởng kinh tế

1.1. GDP (Gross Domestic Product – Tổng sản phẩm quốc nội)
• Ý nghĩa: GDP đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước trong một quý hoặc năm.
• Tác động:
• GDP tăng cao hơn dự báo → Nền kinh tế mạnh → S&P 500 tăng.
• GDP giảm hoặc thấp hơn dự báo → Lo ngại suy thoái → S&P 500 giảm.
• Ví dụ:
• Q1/2023: GDP Mỹ tăng 3.2% (cao hơn dự báo 2.5%) → Nhà đầu tư lạc quan → S&P 500 tăng +5% trong quý đó.

2. Chỉ số về việc làm

2.1. Non-Farm Payrolls (NFP – Bảng lương phi nông nghiệp)
• Ý nghĩa: Đo lường số việc làm được tạo ra (không tính nông nghiệp). Công bố vào thứ Sáu đầu tiên mỗi tháng.
• Tác động:
• NFP tăng cao hơn dự báo → Thị trường lao động mạnh → S&P 500 tăng (nếu không có lo ngại lạm phát).
• NFP thấp hơn dự báo → Lo ngại suy thoái → S&P 500 giảm.
• Ví dụ:
• Tháng 5/2023: NFP công bố +339,000 việc làm (cao hơn dự báo 190,000) → S&P 500 tăng +2% trong tuần đó.

2.2. Unemployment Rate (Tỷ lệ thất nghiệp)
• Ý nghĩa: Đo lường tỷ lệ người thất nghiệp so với lực lượng lao động.
• Tác động:
• Tỷ lệ thất nghiệp giảm → Kinh tế khỏe mạnh → S&P 500 tăng.
• Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao hơn dự báo → Dấu hiệu suy thoái → S&P 500 giảm.
• Ví dụ:
• Tháng 9/2022: Tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 3.5% lên 3.7% → Nhà đầu tư lo ngại → S&P 500 giảm -1.8% trong ngày.

3. Chỉ số về lạm phát

3.1. CPI (Consumer Price Index – Chỉ số giá tiêu dùng)
• Ý nghĩa: Đo lường mức giá hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. Nếu CPI tăng quá nhanh, lạm phát cao, Fed có thể tăng lãi suất.
• Tác động:
• CPI cao hơn dự báo → Lo ngại Fed tăng lãi suất → S&P 500 giảm.
• CPI thấp hơn dự báo → Lạm phát giảm, Fed có thể nới lỏng → S&P 500 tăng.
• Ví dụ:
• Tháng 6/2022: CPI Mỹ công bố 9.1% (cao nhất 40 năm) → Nhà đầu tư hoảng loạn → S&P 500 giảm -4% trong ngày.

3.2. PCE (Personal Consumption Expenditures – Chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân)
• Ý nghĩa: Đo lường chi tiêu tiêu dùng, Fed dùng PCE để đánh giá lạm phát.
• Tác động:
• PCE cao → Lạm phát tăng → Fed có thể tăng lãi suất → S&P 500 giảm.
• PCE thấp → Lạm phát hạ nhiệt → Fed có thể giữ lãi suất thấp → S&P 500 tăng.
• Ví dụ:
• Tháng 12/2023: PCE công bố +2.6% YoY (thấp hơn dự báo 3%) → Nhà đầu tư kỳ vọng Fed hạ lãi suất → S&P 500 tăng +2.5% trong tuần.

4. Chỉ số liên quan đến lãi suất và chính sách tiền tệ

4.1. FOMC Statement & Interest Rate Decision (Quyết định lãi suất của Fed)
• Ý nghĩa: Fed họp 8 lần/năm để quyết định tăng, giữ hoặc giảm lãi suất.
• Tác động:
• Fed tăng lãi suất hơn dự báo → Chi phí vay cao hơn → S&P 500 giảm.
• Fed giữ hoặc giảm lãi suất → Tiền rẻ hơn, doanh nghiệp dễ vay vốn → S&P 500 tăng.
• Ví dụ:
• Tháng 3/2023: Fed tăng lãi suất 0.25% (thay vì 0.5%) → Nhà đầu tư lạc quan → S&P 500 tăng +3% trong ngày.

5. Chỉ số liên quan đến doanh nghiệp

5.1. Earnings Reports (Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp)
• Ý nghĩa: Các công ty trong S&P 500 công bố báo cáo tài chính theo quý.
• Tác động:
• Lợi nhuận vượt dự báo → Nhà đầu tư lạc quan → S&P 500 tăng.
• Lợi nhuận thấp hơn dự báo → Nhà đầu tư bán tháo → S&P 500 giảm.
• Ví dụ:
• Q3/2022: Apple, Microsoft công bố lợi nhuận cao hơn dự báo → S&P 500 tăng +4% trong tuần đó.

6. Chỉ số niềm tin thị trường

6.1. Consumer Confidence Index (Chỉ số niềm tin người tiêu dùng)
• Ý nghĩa: Đo mức độ lạc quan của người tiêu dùng về nền kinh tế.
• Tác động:
• Niềm tin cao → Người dân chi tiêu nhiều → S&P 500 tăng.
• Niềm tin giảm → Người dân tiết kiệm, lo lắng → S&P 500 giảm.
• Ví dụ:
• Tháng 1/2023: Niềm tin tiêu dùng Mỹ tăng lên 115 (cao hơn dự báo 105) → S&P 500 tăng +2%.

Scroll
091.888.5651
0918885651