
Danh sách đầy đủ các chỉ số kinh tế của Hoa Kỳ được công bố trên ForexFactory.com, phản ánh sức khỏe nền kinh tế Mỹ hiện tại. Những dữ liệu này thường được cập nhật hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý.
- Tăng trưởng kinh tế & sản xuất
- GDP (Gross Domestic Product) q/q – Tổng sản phẩm quốc nội hàng quý
- GDP Price Index q/q – Chỉ số giá GDP
- Durable Goods Orders – Đơn hàng hàng hóa lâu bền
- Factory Orders – Đơn hàng nhà máy
- Industrial Production m/m – Sản xuất công nghiệp hàng tháng
- Capacity Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng công suất
- Richmond Manufacturing Index – Chỉ số sản xuất Richmond
- ISM Manufacturing PMI – Chỉ số PMI sản xuất ISM
- Chicago PMI – Chỉ số PMI Chicago
- Philly Fed Manufacturing Index – Chỉ số sản xuất Philly Fed
- NY Empire State Manufacturing Index – Chỉ số sản xuất Empire State
- Lao động & thị trường việc làm
- Non-Farm Employment Change (NFP) – Thay đổi việc làm phi nông nghiệp
- Unemployment Rate – Tỷ lệ thất nghiệp
- Unemployment Claims (Initial & Continuing) – Đơn xin trợ cấp thất nghiệp
- Average Hourly Earnings m/m – Thu nhập trung bình theo giờ
- JOLTS Job Openings – Số lượng việc làm đang tuyển dụng
- ADP Non-Farm Employment Change – Thay đổi việc làm phi nông nghiệp ADP
- Labor Force Participation Rate – Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
- Challenger Job Cuts y/y – Số lượng cắt giảm việc làm Challenger
- Lạm phát & giá cả
- CPI (Consumer Price Index) m/m & y/y – Chỉ số giá tiêu dùng
- Core CPI m/m & y/y – Chỉ số CPI lõi
- PPI (Producer Price Index) m/m & y/y – Chỉ số giá sản xuất
- Core PPI m/m & y/y – Chỉ số PPI lõi
- PCE Price Index m/m & y/y – Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân
- Core PCE Price Index m/m & y/y – Chỉ số PCE lõi
- Import Prices m/m – Giá nhập khẩu
- Export Prices m/m – Giá xuất khẩu
- Chính sách tiền tệ & ngân hàng trung ương
- Federal Funds Rate – Lãi suất quỹ liên bang
- FOMC Statement – Tuyên bố của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang
- FOMC Meeting Minutes – Biên bản họp FOMC
- Fed Chair Speeches – Bài phát biểu của Chủ tịch Fed
- FOMC Member Speeches – Bài phát biểu của các thành viên FOMC
- 10-y Bond Auction – Đấu giá trái phiếu 10 năm
- 30-y Bond Auction – Đấu giá trái phiếu 30 năm
- Tiêu dùng & niềm tin người tiêu dùng
- Retail Sales m/m & y/y – Doanh số bán lẻ
- Core Retail Sales m/m & y/y – Doanh số bán lẻ lõi
- Consumer Confidence (CB) – Niềm tin người tiêu dùng
- Michigan Consumer Sentiment – Tâm lý người tiêu dùng Michigan
- Personal Spending m/m – Chi tiêu cá nhân
- Personal Income m/m – Thu nhập cá nhân
- NFIB Small Business Index – Chỉ số doanh nghiệp nhỏ NFIB
- Bất động sản & xây dựng
- Building Permits – Giấy phép xây dựng
- Housing Starts – Khởi công xây dựng nhà ở
- Pending Home Sales m/m – Doanh số nhà chờ bán
- New Home Sales – Doanh số nhà mới
- Existing Home Sales – Doanh số nhà hiện có
- NAHB Housing Market Index – Chỉ số thị trường nhà ở NAHB
- Mortgage Delinquencies – Tỷ lệ nợ xấu thế chấp
- Thương mại & cán cân vĩ mô
- Trade Balance – Cán cân thương mại
- Current Account – Tài khoản vãng lai
- Wholesale Inventories m/m – Tồn kho bán buôn
- Business Inventories m/m – Tồn kho doanh nghiệp
- Goods Trade Balance – Cán cân thương mại hàng hóa
- Advance GDP – GDP sơ bộ
- Final GDP – GDP cuối cùng
- Chỉ số tổng hợp & dẫn dắt
- Leading Indicators – Chỉ số dẫn dắt
- ISM Services PMI – Chỉ số PMI dịch vụ ISM
- Markit Services PMI – Chỉ số PMI dịch vụ Markit
- Markit Manufacturing PMI – Chỉ số PMI sản xuất Markit
- Dallas Fed Manufacturing Index – Chỉ số sản xuất Dallas Fed
- Richmond Fed Manufacturing Index – Chỉ số sản xuất Richmond Fed
- Năng lượng & hàng hóa
- Crude Oil Inventories – Tồn kho dầu thô
- Natural Gas Storage – Tồn kho khí tự nhiên
- Gasoline Inventories – Tồn kho xăng
- EIA Petroleum Status Report – Báo cáo tình trạng dầu mỏ EIA
- Khác
- TIC Long-Term Purchases – Mua ròng tài sản dài hạn TIC
- Federal Budget Balance – Cân đối ngân sách liên bang
- COT Reports (Commitment of Traders) – Báo cáo cam kết của nhà giao dịch
Mỗi dữ liệu kinh tế khi công bố “tốt hơn” hoặc “xấu hơn”
dự báo sẽ tác động ra sao tới S&P 500:
NGUYÊN LÝ TÁC ĐỘNG:
- S&P 500 phản ứng theo kỳ vọng – không phải thực tế tuyệt đối.
- Nếu dữ liệu tốt hơn kỳ vọng → thị trường tăng (trừ khi lo Fed thắt chặt).
- Nếu dữ liệu xấu hơn kỳ vọng → thị trường giảm (trừ khi lo Fed sẽ nới lỏng → lại tăng).
PHÂN TÍCH ĐẦY ĐỦ TỪNG CHỈ SỐ KINH TẾ
I. TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
Chỉ số | Tốt hơn dự báo | Xấu hơn dự báo | Tác động đến S&P 500 |
GDP q/q | Kinh tế mạnh hơn dự đoán → lợi nhuận DN tốt hơn → SP500 tăng. | Kinh tế yếu → lo ngại suy thoái → SP500 giảm. | Tích cực nếu không kéo theo nguy cơ Fed tăng lãi suất. |
GDP Price Index | Lạm phát cao hơn → Fed thắt chặt → SP500 giảm. | Lạm phát thấp hơn → kỳ vọng Fed nới lỏng → SP500 tăng. | Chỉ số định hướng hành động của Fed – ảnh hưởng cực mạnh. |
Durable Goods Orders | Nhu cầu đầu tư mạnh → kỳ vọng tăng trưởng dài hạn → SP500 tăng. | Nhu cầu yếu → lo ngại giảm đầu tư doanh nghiệp → SP500 giảm. | Dữ liệu dẫn dắt chu kỳ sản xuất. |
ISM Manufacturing PMI | >50 và tăng → nền sản xuất mở rộng → tích cực cho S&P 500. | <50 và giảm → co rút sản xuất → tiêu cực. | Dữ liệu rất nhạy với ngành công nghiệp. |
II. LAO ĐỘNG & VIỆC LÀM
Chỉ số | Tốt hơn dự báo (thất nghiệp thấp hơn, NFP cao hơn) | Xấu hơn dự báo | Tác động đến S&P 500 |
NFP – Non-farm Payrolls | Việc làm tăng → tiêu dùng tốt → doanh thu tăng → SP500 tăng. Nhưng quá nóng → Fed lo → giảm. |
Việc làm yếu → Fed có thể nới lỏng → SP500 tăng ngắn hạn, nhưng lo suy thoái → giảm về trung hạn. | Thị trường phản ứng mạnh nhất vào ngày công bố NFP. |
Unemployment Rate | Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn → tích cực cho nền kinh tế, SP500 có thể tăng nếu không kèm theo lạm phát. | Tỷ lệ thất nghiệp tăng → lo ngại kinh tế yếu đi → SP500 thường giảm. | Dữ liệu này phải đặt trong bối cảnh CPI & NFP để đánh giá đúng. |
Initial Jobless Claims | Ít người xin trợ cấp → thị trường lao động khỏe → SP500 tăng. | Nhiều người xin trợ cấp → tín hiệu thị trường lao động suy yếu → SP500 giảm. | Phản ứng nhanh nhưng ngắn hạn. |
III. LẠM PHÁT & GIÁ CẢ
Chỉ số | CPI/PPI/PCE cao hơn dự báo | Thấp hơn dự báo | Tác động đến S&P 500 |
CPI (Consumer Price Index) | Lạm phát cao → Fed tăng lãi suất → chi phí DN tăng → SP500 giảm. | Lạm phát thấp → Fed có thể cắt lãi suất → SP500 tăng. | CPI là chỉ số lạm phát phản ứng mạnh nhất với thị trường. |
Core CPI/PCE | Lạm phát lõi cao → tăng lãi suất dài → SP500 giảm. | Lõi thấp → thị trường tăng mạnh. | Lõi > Tổng = áp lực dài hạn; ngược lại → hồi phục. |
PPI (Producer Price Index) | PPI cao → chi phí sản xuất cao → ảnh hưởng lợi nhuận → SP500 giảm. | PPI thấp → hỗ trợ biên lợi nhuận DN → SP500 tăng. | Ảnh hưởng gián tiếp qua CPI sau 1-2 tháng. |
IV. TIÊU DÙNG – NIỀM TIN – THU NHẬP
Chỉ số | Tốt hơn dự báo | Xấu hơn dự báo | Tác động đến S&P 500 |
Retail Sales / Core Sales | Tiêu dùng tăng → doanh thu tăng → SP500 tăng. | Tiêu dùng giảm → DN bán lẻ bị ảnh hưởng → SP500 giảm. | Phản ánh trực tiếp thu nhập DN ngành tiêu dùng. |
Consumer Confidence | Tâm lý tiêu dùng lạc quan → kỳ vọng tăng trưởng → SP500 tăng. | Lo sợ tương lai → tiêu dùng chậm lại → SP500 giảm. | Đo kỳ vọng hành vi người tiêu dùng – tác động theo chu kỳ. |
Personal Income / Spending | Thu nhập và chi tiêu tăng → tiêu dùng mạnh → hỗ trợ S&P 500. | Thu nhập và chi tiêu yếu → ảnh hưởng tiêu dùng → SP500 chịu áp lực. | 📈 Dữ liệu nền tảng cho tăng trưởng thực. |
V. BẤT ĐỘNG SẢN
Chỉ số | Tốt hơn dự báo | Xấu hơn dự báo | Tác động đến S&P 500 |
Building Permits / Housing Starts | BĐS khởi sắc → tăng đầu tư → SP500 tăng (nhất là cổ phiếu xây dựng, vật liệu). | Suy giảm → cảnh báo tín hiệu suy thoái. | Chu kỳ BĐS phản ánh giai đoạn cuối của tăng trưởng. |
New/Existing Home Sales | Bán nhà tăng → tiêu dùng lớn phục hồi → SP500 tăng. | Bán nhà giảm → dấu hiệu sức mua suy yếu → SP500 giảm. | Ảnh hưởng lớn đến cổ phiếu BĐS, ngân hàng thế chấp. |
VI. THƯƠNG MẠI – VĨ MÔ
Chỉ số | Tốt hơn dự báo | Xấu hơn dự báo | Tác động đến S&P 500 |
Trade Balance | Xuất khẩu > nhập khẩu → hỗ trợ GDP → tích cực cho SP500. | Nhập khẩu nhiều → nhập siêu → ảnh hưởng tăng trưởng → SP500 giảm. | Ảnh hưởng tới các công ty xuất khẩu lớn. |
Business Inventories | Tồn kho tăng vừa phải → chuẩn bị cho nhu cầu → tốt. Quá cao → hàng ứ đọng → xấu. |
Tồn kho giảm → thiếu cung → ảnh hưởng sản xuất. | Phải đọc trong ngữ cảnh PMI & tiêu dùng. |
VII. CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ – FED
Chỉ số/Phát biểu | Mang tính “diều hâu” – Hawkish | Mang tính “bồ câu” – Dovish | Tác động đến S&P 500 |
Fed Rate / FOMC Statement | Giữ hoặc tăng lãi suất → SP500 giảm (lo chi phí tăng). | Phát tín hiệu cắt giảm → SP500 tăng. | Ảnh hưởng lớn nhất thị trường tài chính toàn cầu. |
FOMC Member Speeches | Tùy giọng điệu: nếu nhiều thành viên thiên “diều hâu” → lo ngại → SP500 giảm. | “Bồ câu” → thị trường phản ứng tích cực. | Cần theo dõi cả từ ngữ và thái độ thị trường. |
KẾT LUẬN TỔNG HỢP
Loại dữ liệu | Tăng hơn dự báo → SP500 | Giảm hơn dự báo → SP500 |
Tăng trưởng – sản xuất | ✅ Tăng | ❌ Giảm |
Lạm phát | ❌ Giảm | ✅ Tăng (nếu kỳ vọng Fed nới lỏng) |
Việc làm – lao động | ✅ hoặc ❌ tùy lo Fed phản ứng | ✅ nếu kỳ vọng Fed cứu trợ |
Tiêu dùng – tâm lý | ✅ Tăng | ❌ Giảm |
BĐS – đầu tư cố định | ✅ nếu bền vững | ❌ nếu sụt giảm bất ngờ |
Chính sách Fed | ✅ nếu “bồ câu” | ❌ nếu “diều hâu” |
KẾT LUẬN:
Dữ liệu là vũ khí – nhưng góc nhìn mới là chiến lược.
Khi BẠN nắm được ý nghĩa sâu sắc đằng sau từng dữ liệu, thị trường không còn là trò chơi đỏ đen – mà trở thành bàn cờ chiến lược để Hòa điều phối vốn, thời điểm, tâm thế và mục tiêu dài hạn một cách chuẩn xác.
Xác định và giải mã 6 nhóm chỉ số kinh tế
ảnh hưởng mạnh nhất đến S&P 500
TRƯỚC HẾT: TÍNH CHẤT CỦA CHỈ SỐ S&P 500
- Gồm 500 công ty niêm yết lớn nhất nước Mỹ, chiếm 80% vốn hóa thị trường Mỹ
- Rất nhạy với kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận, lãi suất, và tâm lý đầu tư
- Cơ cấu ngành:
- Công nghệ (~27–30%)
- Tài chính (~13%)
- Tiêu dùng (~11%)
- Chăm sóc sức khỏe (~13%)
- Năng lượng, BĐS, công nghiệp, dịch vụ…
→ Do đó: S&P 500 cực kỳ nhạy với những dữ liệu ảnh hưởng đến:
- Tăng trưởng kinh tế
- Chính sách tiền tệ của Fed
- Thị trường lao động
- Lạm phát
- Chi tiêu và niềm tin tiêu dùng
- Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp (Earnings)
6 NHÓM CHỈ SỐ KINH TẾ ẢNH HƯỞNG MẠNH NHẤT ĐẾN S&P 500
-
Non-Farm Payrolls (NFP) – Việc làm phi nông nghiệp
- Tại sao quan trọng?
- Là dữ liệu việc làm hàng tháng có sức ảnh hưởng lớn nhất
- Phản ánh sức khỏe thực của nền kinh tế và tiêu dùng cá nhân
- Fed căn cứ mạnh vào NFP để quyết định lãi suất
- Ảnh hưởng đến S&P 500:
- NFP tăng mạnh → kinh tế khỏe → lợi nhuận DN tốt → SP500 tăng (nếu không kéo theo lo lạm phát)
- NFP giảm → lo suy thoái → SP500 giảm (trừ khi thị trường kỳ vọng Fed sẽ hạ lãi suất)
→ Đây là “thước đo niềm tin” mỗi tháng của thị trường
-
CPI / Core CPI – Chỉ số giá tiêu dùng
- Tại sao quan trọng?
- Là chỉ số lạm phát quan trọng nhất
- Fed dùng CPI để đánh giá áp lực giá → từ đó quyết định tăng/giảm lãi suất
- Ảnh hưởng đến S&P 500:
- CPI tăng cao hơn dự báo → Fed thắt chặt → SP500 giảm
- CPI thấp hơn → kỳ vọng Fed nới lỏng → SP500 tăng
→ Đây là “trục xoay chính sách tiền tệ” → cực kỳ nhạy với cổ phiếu công nghệ và tài chính
-
FOMC Statement / Fed Funds Rate / Fed Speeches
- Tại sao quan trọng?
- Thể hiện chính sách tiền tệ hiện tại và định hướng lãi suất tương lai
- Gần như là “tay lái” của toàn thị trường tài chính toàn cầu
- Ảnh hưởng đến S&P 500:
- Fed phát tín hiệu diều hâu (hawkish) → SP500 giảm (do lo ngại chi phí vốn tăng)
- Fed nghiêng bồ câu (dovish) → SP500 tăng (do kỳ vọng nới lỏng tiền tệ)
→ Là “hệ thần kinh trung ương” của S&P 500
-
GDP – Tổng sản phẩm quốc nội
- Tại sao quan trọng?
- Thể hiện rõ ràng mức tăng trưởng thực tế của nền kinh tế
- Gắn liền với kỳ vọng lợi nhuận doanh nghiệp
- Ảnh hưởng đến S&P 500:
- GDP tăng cao hơn kỳ vọng → thị trường lạc quan → SP500 tăng
- GDP âm hoặc thấp hơn kỳ vọng → lo suy thoái → SP500 giảm
→ Là “gương phản chiếu tổng thể” của nền kinh tế
-
Retail Sales – Doanh số bán lẻ
- Tại sao quan trọng?
- 70% GDP Mỹ là tiêu dùng cá nhân → chỉ số này phản ánh sức mua thực tế
- Ảnh hưởng lớn tới cổ phiếu tiêu dùng (Amazon, Walmart…) và tài chính
- Ảnh hưởng đến S&P 500:
- Bán lẻ tăng → tiêu dùng khỏe → SP500 tăng
- Bán lẻ giảm → tiêu dùng suy yếu → lo ngại giảm lợi nhuận → SP500 giảm
→ Là “mạch đập dòng tiền tiêu dùng” của thị trường
-
Earnings Reports – Kết quả kinh doanh của các công ty
- Tại sao quan trọng?
- Chính là đầu vào để tính giá trị S&P 500
- Đặc biệt quan trọng trong mùa báo cáo quý (4 lần/năm)
- Ảnh hưởng đến S&P 500:
- Nếu nhóm Big Tech (Apple, Microsoft, Nvidia…) báo lãi tốt → SP500 tăng mạnh
- Nếu dự báo EPS toàn thị trường yếu → định giá điều chỉnh → SP500 giảm
→ Đây là “trái tim tài chính” của chỉ số
TỔNG HỢP TÁC ĐỘNG (Theo mô hình phản ứng thị trường)
Nhóm dữ liệu | Nếu TỐT HƠN kỳ vọng | Nếu KÉM HƠN kỳ vọng |
Việc làm (NFP, Thất nghiệp) | SP500 tăng (trừ khi quá nóng → Fed can thiệp) | SP500 giảm (trừ khi lo Fed sẽ cứu) |
CPI / Core CPI | SP500 giảm (Fed phải tăng lãi suất) | SP500 tăng (kỳ vọng cắt giảm lãi suất) |
Fed / FOMC / Lãi suất | Dovish → SP500 tăng mạnh | Hawkish → SP500 điều chỉnh |
GDP | SP500 tăng nếu vượt kỳ vọng | SP500 giảm nếu kinh tế tăng chậm / co rút |
Retail Sales / Tiêu dùng | SP500 tăng do lợi nhuận DN tăng | SP500 giảm nếu tiêu dùng chậm |
Earnings Reports | SP500 tăng nếu lợi nhuận vượt kỳ vọng | SP500 giảm nếu doanh nghiệp hụt lợi nhuận hoặc ra hướng tiêu cực |